Có 2 kết quả:

智慧 zhì huì ㄓˋ ㄏㄨㄟˋ置喙 zhì huì ㄓˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

zhì huì ㄓˋ ㄏㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trí tuệ, sự hiểu biết, sự thông thái

Từ điển Trung-Anh

(1) wisdom
(2) knowledge
(3) intelligent
(4) intelligence

zhì huì ㄓˋ ㄏㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer an opinion
(2) to comment (on the issue)
(3) to have a say (in the matter)