Có 2 kết quả:

智慧 zhì huì ㄓˋ ㄏㄨㄟˋ置喙 zhì huì ㄓˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

zhì huì ㄓˋ ㄏㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer an opinion
(2) to comment (on the issue)
(3) to have a say (in the matter)

Bình luận 0