Có 2 kết quả:
智慧 zhì huì ㄓˋ ㄏㄨㄟˋ • 置喙 zhì huì ㄓˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trí tuệ, sự hiểu biết, sự thông thái
Từ điển Trung-Anh
(1) wisdom
(2) knowledge
(3) intelligent
(4) intelligence
(2) knowledge
(3) intelligent
(4) intelligence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer an opinion
(2) to comment (on the issue)
(3) to have a say (in the matter)
(2) to comment (on the issue)
(3) to have a say (in the matter)
Bình luận 0